--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
da người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
da người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da người
+ noun
human skin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da người"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"da người"
:
da người
đa nghi
Lượt xem: 852
Từ vừa tra
+
da người
:
human skin
+
bỗng nhiên
:
Unexpectedly, all of a suddenđang nắng, bỗng nhiên trời tối sầmit was shining when all of a sudden the sky darkened
+
khum
:
Curved,bent, arched, convexChiếc ô này dáng rất khumThis umbrella has a very convex shape
+
dexamethasone intensol
:
giống dexamethasone
+
cho nên
:
Therefore, hence